lxvii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lxvii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lxvii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lxvii.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lxvii

    Similar:

    sixty-seven: being seven more than sixty

    Synonyms: 67

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).