lux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lux.

Từ điển Anh Việt

  • lux

    /lʌks/

    * danh từ

    (vật lý) Luxơ (đợn vị chiếu sáng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lux

    a unit of illumination equal to 1 lumen per square meter; 0.0929 foot candle

    Synonyms: lx