lux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lux.
Từ điển Anh Việt
lux
/lʌks/
* danh từ
(vật lý) Luxơ (đợn vị chiếu sáng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lux
a unit of illumination equal to 1 lumen per square meter; 0.0929 foot candle
Synonyms: lx
Từ liên quan
- lux
- luxe
- luxor
- luxate
- luxury
- luxuria
- lux (lx)
- luxation
- luxe (l)
- luxmetar
- luxemburg
- luxuriant
- luxuriate
- luxurious
- luxembourg
- luxuriance
- luxury tax
- luxemburger
- luxuriantly
- luxuriation
- luxuriously
- luxus heart
- luxembourger
- luxury goods
- luxury liner
- luxury taxes
- luxury trade
- luxembourgian
- luxuriousness
- luxury duties
- luxury product
- luxembourg city
- luxembourg franc
- luxembourg-ville
- luxury industries
- luxury advertisements