luxembourg franc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

luxembourg franc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luxembourg franc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luxembourg franc.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • luxembourg franc

    formerly the basic unit of money in Luxembourg

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).