luxembourg nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
luxembourg nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luxembourg giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luxembourg.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
luxembourg
a grand duchy (a constitutional monarchy) landlocked in northwestern Europe between France and Belgium and Germany; an international financial center
Synonyms: Grand Duchy of Luxembourg, Luxemburg
Similar:
luxembourg-ville: the capital and largest city of Luxembourg
Synonyms: Luxemburg, Luxembourg City, capital of Luxembourg
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).