luxury nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

luxury nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm luxury giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của luxury.

Từ điển Anh Việt

  • luxury

    /'lʌkʃəri/

    * danh từ

    sự xa xỉ, sự xa hoa

    a life of luxury: đời sống xa hoa

    to live in [the lap of] luxury: sống trong cảnh xa hoa

    đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa

    hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị

    điều vui sướng, niềm khoái trá

  • Luxury

    (Econ) Hàng xa xỉ (cúng coi là hàng thượng lưu).

    + Một thuật ngữ không được sử dụng rộng rãi trong kinh tế học hiện đại, nhưng nếu có dùng thì để chỉ một hàng hoá có Độ co giãn cầu theo thu nhập lớn hơn 1, do đó khi thu nhập tăng thì hàng đó chiếm một tỷ lệ cao hơn trong thu nhập của người tiêu dùng.

Từ điển Anh Anh - Wordnet