opulence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
opulence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm opulence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của opulence.
Từ điển Anh Việt
opulence
/'ɔpjuləns/
* danh từ
sự giàu có, sự phong phú
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
opulence
* kinh tế
sự giàu có
sự phong phú
Từ điển Anh Anh - Wordnet
opulence
Similar:
luxury: wealth as evidenced by sumptuous living
Synonyms: luxuriousness, sumptuousness