sumptuousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sumptuousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sumptuousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sumptuousness.
Từ điển Anh Việt
sumptuousness
* danh từ
sự xa xỉ, xa hoa
sự tráng lệ, lộng lẫy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sumptuousness
Similar:
luxury: wealth as evidenced by sumptuous living
Synonyms: luxuriousness, opulence
lavishness: the quality possessed by something that is excessively expensive
Synonyms: luxury, sumptuosity