lavishness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lavishness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lavishness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lavishness.
Từ điển Anh Việt
lavishness
/'læviʃnis/
* danh từ
tính hay xài phí, tính hoang toàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lavishness
the quality possessed by something that is excessively expensive
Synonyms: luxury, sumptuosity, sumptuousness
Similar:
extravagance: excessive spending
Synonyms: prodigality, highlife, high life