highlife nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
highlife nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm highlife giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của highlife.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
highlife
Similar:
extravagance: excessive spending
Synonyms: prodigality, lavishness, high life
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).