extravagance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extravagance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extravagance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extravagance.
Từ điển Anh Việt
extravagance
/iks'trævigəns/ (extravagancy) /iks'trævigənsi/
* danh từ
tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả...)
tính hay phung phí; sự tiêu pha phung phí
hành động ngông cuồng; lời nói vô lý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extravagance
the quality of exceeding the appropriate limits of decorum or probability or truth
we were surprised by the extravagance of his description
Synonyms: extravagancy
the trait of spending extravagantly
Synonyms: prodigality, profligacy
excessive spending
Synonyms: prodigality, lavishness, highlife, high life