high life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high life.
Từ điển Anh Việt
high life
* danh từ
phong cách âm nhạc và múa dân gian ở Phi châu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
high life
Similar:
extravagance: excessive spending
Synonyms: prodigality, lavishness, highlife
Từ liên quan
- high
- highs
- hight
- high q
- higher
- highly
- high up
- high-up
- highboy
- highest
- highway
- high air
- high ash
- high bar
- high dam
- high dip
- high hat
- high pay
- high raw
- high sea
- high tea
- high-day
- high-hat
- high-key
- high-low
- high-top
- highball
- highborn
- highbrow
- highjack
- highland
- highlife
- highness
- highroad
- hightail
- high band
- high bank
- high beam
- high byte
- high cost
- high cube
- high gear
- high head
- high jinx
- high jump
- high land
- high life
- high line
- high load
- high loss