high beam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high beam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high beam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high beam.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
high beam
* kỹ thuật
đèn pha
Từ điển Anh Anh - Wordnet
high beam
the beam of a car's headlights that provides distant illumination
Từ liên quan
- high
- highs
- hight
- high q
- higher
- highly
- high up
- high-up
- highboy
- highest
- highway
- high air
- high ash
- high bar
- high dam
- high dip
- high hat
- high pay
- high raw
- high sea
- high tea
- high-day
- high-hat
- high-key
- high-low
- high-top
- highball
- highborn
- highbrow
- highjack
- highland
- highlife
- highness
- highroad
- hightail
- high band
- high bank
- high beam
- high byte
- high cost
- high cube
- high gear
- high head
- high jinx
- high jump
- high land
- high life
- high line
- high load
- high loss