highland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

highland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm highland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của highland.

Từ điển Anh Việt

  • highland

    /'hailənd/

    * danh từ

    cao nguyên

    (the Highlands) vùng cao nguyên Ê-cốt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • highland

    * kỹ thuật

    cao nguyên

    vùng đất cao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • highland

    elevated (e.g., mountainous) land

    Synonyms: upland

    Antonyms: lowland

    Similar:

    upland: used of high or hilly country

    Antonyms: lowland