highlands nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

highlands nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm highlands giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của highlands.

Từ điển Anh Việt

  • highlands

    * danh từ số nhiều

    miền núi tây bắc Xcôtlân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • highlands

    a mountainous region of northern Scotland famous for its rugged beauty; known for the style of dress (the kilt and tartan) and the clan system (now in disuse)

    Synonyms: Highlands of Scotland

    Similar:

    highland: elevated (e.g., mountainous) land

    Synonyms: upland

    Antonyms: lowland