lowland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lowland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lowland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lowland.
Từ điển Anh Việt
lowland
/'loulənd/
* danh từ
vùng đất thấp
(the Lowlands) vùng đất thấp Ê-cốt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lowland
* kỹ thuật
vùng trũng
hóa học & vật liệu:
đất thấp
xây dựng:
miền thấp
miền trũng