lowlander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lowlander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lowlander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lowlander.
Từ điển Anh Việt
lowlander
/'louləndə/
* danh từ
dân vùng đất thấp
(Lowlander) vùng đất thấp Ê-cốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lowlander
a native of the Lowlands of Scotland
Synonyms: Scottish Lowlander, Lowland Scot