highlander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
highlander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm highlander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của highlander.
Từ điển Anh Việt
highlander
/'hailəndə/
* danh từ
dân vùng cao nguyên
(Highlander) dân vùng cao nguyên Ê-cốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
highlander
a soldier in a Scottish regiment from the Highlands
a native of the Highlands of Scotland
Synonyms: Scottish Highlander, Highland Scot
Similar:
upland: used of high or hilly country
Synonyms: highland
Antonyms: lowland