highland scot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
highland scot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm highland scot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của highland scot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
highland scot
Similar:
highlander: a native of the Highlands of Scotland
Synonyms: Scottish Highlander
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).