high gear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high gear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high gear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high gear.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
high gear
* kỹ thuật
tốc độ cao
ô tô:
số cao
xây dựng:
truyền sức trực tiếp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
high gear
a forward gear with a gear ratio that gives the greatest vehicle velocity for a given engine speed
Synonyms: high
Từ liên quan
- high
- highs
- hight
- high q
- higher
- highly
- high up
- high-up
- highboy
- highest
- highway
- high air
- high ash
- high bar
- high dam
- high dip
- high hat
- high pay
- high raw
- high sea
- high tea
- high-day
- high-hat
- high-key
- high-low
- high-top
- highball
- highborn
- highbrow
- highjack
- highland
- highlife
- highness
- highroad
- hightail
- high band
- high bank
- high beam
- high byte
- high cost
- high cube
- high gear
- high head
- high jinx
- high jump
- high land
- high life
- high line
- high load
- high loss