high gear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

high gear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high gear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high gear.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • high gear

    * kỹ thuật

    tốc độ cao

    ô tô:

    số cao

    xây dựng:

    truyền sức trực tiếp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • high gear

    a forward gear with a gear ratio that gives the greatest vehicle velocity for a given engine speed

    Synonyms: high