high q nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

high q nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high q giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high q.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • high q

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ số phẩm chất cao

    cơ khí & công trình:

    Q cao