high q nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high q nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high q giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high q.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
high q
* kỹ thuật
điện lạnh:
hệ số phẩm chất cao
cơ khí & công trình:
Q cao
Từ liên quan
- high
- highs
- hight
- high q
- higher
- highly
- high up
- high-up
- highboy
- highest
- highway
- high air
- high ash
- high bar
- high dam
- high dip
- high hat
- high pay
- high raw
- high sea
- high tea
- high-day
- high-hat
- high-key
- high-low
- high-top
- highball
- highborn
- highbrow
- highjack
- highland
- highlife
- highness
- highroad
- hightail
- high band
- high bank
- high beam
- high byte
- high cost
- high cube
- high gear
- high head
- high jinx
- high jump
- high land
- high life
- high line
- high load
- high loss