highball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
highball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm highball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của highball.
Từ điển Anh Việt
highball
/'haibɔ:l/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng tín hiệu, cho phép chạy hết tốc độ (xe lửa)
xe lửa tốc hành
rượu uytky pha xô đa uống bằng cốc vại
* nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy hết tốc độ (xe lửa)
* ngoại động từ
ra hiệu cho (người lái xe lửa) tiến lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
highball
a mixed drink made of alcoholic liquor mixed with water or a carbonated beverage and served in a tall glass