highness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

highness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm highness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của highness.

Từ điển Anh Việt

  • highness

    /'hainis/

    * danh từ

    mức cao (thuê giá cả...)

    sự cao quý, sự cao thượng, sự cao cả

    the highness of one's character: đức tính cao cả

    (Highness) hoàng thân, hoàng tử, công chúa; điện hạ

    His Highness

    hoàng thân

    His Royal Highness

    hoàng tử

    Her Royal Highness

    công chúa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • highness

    (Your Highness or His Highness or Her Highness) title used to address a royal person

    the quality of being high or lofty

    Synonyms: loftiness

    Antonyms: lowness

    a high degree (of amount or force etc.)

    responsible for the highness of the rates