loftiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loftiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loftiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loftiness.
Từ điển Anh Việt
loftiness
/'lɔftinis/
* danh từ
bề cao, độ cao, chiều cao
tính kiêu căng, tính kiêu kỳ, tính kiêu ngạo
tính cao thượng, tính cao quý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loftiness
Similar:
highness: the quality of being high or lofty
Antonyms: lowness
stateliness: impressiveness in scale or proportion
Synonyms: majesty