majesty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
majesty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm majesty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của majesty.
Từ điển Anh Việt
majesty
/'mædʤisti/
* danh từ
vẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ
Your (His, Her) Majesty
tâu Bệ hạ, tâu Hoàng đế, tâu Hoàng hậu (tiếng tôn xưng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
majesty
Similar:
stateliness: impressiveness in scale or proportion
Synonyms: loftiness