high raw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

high raw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high raw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high raw.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • high raw

    * kinh tế

    đường thô chất lượng cao

    * kỹ thuật

    đường thô hạng tốt