high sea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high sea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high sea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high sea.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
high sea
* kỹ thuật
biển khơi
hóa học & vật liệu:
bể khơi
xây dựng:
vùng biển khơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
high sea
the open seas of the world outside the territorial waters of any nation
Synonyms: international waters
Antonyms: territorial waters, territorial waters
Từ liên quan
- high
- highs
- hight
- high q
- higher
- highly
- high up
- high-up
- highboy
- highest
- highway
- high air
- high ash
- high bar
- high dam
- high dip
- high hat
- high pay
- high raw
- high sea
- high tea
- high-day
- high-hat
- high-key
- high-low
- high-top
- highball
- highborn
- highbrow
- highjack
- highland
- highlife
- highness
- highroad
- hightail
- high band
- high bank
- high beam
- high byte
- high cost
- high cube
- high gear
- high head
- high jinx
- high jump
- high land
- high life
- high line
- high load
- high loss