territorial waters nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

territorial waters nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm territorial waters giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của territorial waters.

Từ điển Anh Việt

  • territorial waters

    * danh từ

    lãnh hải (vùng biển gần bờ của một nước và thuộc quyền kiểm soát của nước đó)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • territorial waters

    * kinh tế

    hải phận

    lãnh hải

    thủy phận

    vùng biển

    * kỹ thuật

    lãnh hải

    điện tử & viễn thông:

    vũng lãnh hải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • territorial waters

    the waters surrounding a nation and its territories over which that nation exercises sovereign jurisdiction

    Antonyms: high sea