territorial waters nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
territorial waters nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm territorial waters giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của territorial waters.
Từ điển Anh Việt
territorial waters
* danh từ
lãnh hải (vùng biển gần bờ của một nước và thuộc quyền kiểm soát của nước đó)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
territorial waters
* kinh tế
hải phận
lãnh hải
thủy phận
vùng biển
* kỹ thuật
lãnh hải
điện tử & viễn thông:
vũng lãnh hải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
territorial waters
the waters surrounding a nation and its territories over which that nation exercises sovereign jurisdiction
Antonyms: high sea
Từ liên quan
- territorial
- territorially
- territorialise
- territoriality
- territorialize
- territorial army
- territorial right
- territorial market
- territorial waters
- territorialisation
- territorialization
- territorial economy
- territorial reserve
- territorial division
- territorial dominion
- territorial industry
- territorial planning
- territorial property
- territorial authority
- territorial resources
- territorial jurisdiction
- territoriality of patents