territorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

territorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm territorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của territorial.

Từ điển Anh Việt

  • territorial

    /,teri'tɔ:riəl/

    * tính từ

    (thuộc) đất đai, (thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thổ

    territorial tax: thuế đất

    territorial right: quyền lãnh thổ

    territorial integrity: sự toàn vẹn lãnh thổ

    (thuộc) khu vực, (thuộc) vùng, (thuộc) miền

    (Territorial) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang)

    (quân sự) (thuộc) quân địa phương

    Territorial Army: quân địa phương

    * danh từ

    quân địa phương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • territorial

    * kỹ thuật

    khu đất

    lãnh thổ

    nguồn lục địa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • territorial

    nonprofessional soldier member of a territorial military unit

    a territorial military unit

    Synonyms: territorial reserve

    of or relating to a territory

    the territorial government of the Virgin Islands

    territorial claims made by a country

    displaying territoriality; defending a territory from intruders

    territorial behavior

    strongly territorial birds

    Antonyms: nonterritorial

    belonging to the territory of any state or ruler

    territorial rights

    Antonyms: extraterritorial