territorial economy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

territorial economy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm territorial economy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của territorial economy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • territorial economy

    * kinh tế

    kinh tế khu vực