territorial dominion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
territorial dominion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm territorial dominion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của territorial dominion.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- territorial
- territorially
- territorialise
- territoriality
- territorialize
- territorial army
- territorial right
- territorial market
- territorial waters
- territorialisation
- territorialization
- territorial economy
- territorial reserve
- territorial division
- territorial dominion
- territorial industry
- territorial planning
- territorial property
- territorial authority
- territorial resources
- territorial jurisdiction
- territoriality of patents