district nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
district
/'distrikt/
* danh từ
địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu
vùng, miền
the lake district: vùng hồ (ở miền bắc nước Anh)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực bầu cử
(tôn giáo) giáo khu nhỏ
* định ngữ
thuộc địa hạt, thuộc quận, thuộc huyện, thuộc khu; thuộc giáo khu nhỏ
district council: hội đồng quận
a district visistor: bà phước của giáo khu nhỏ (chuyên đi thăm những gia đình nghèo, chăm lo việc từ thiện, cứu tế...)
* ngoại động từ
chia thành địa hạt, chia thành khu vực, chia thành quận, chia thành huyện, chia thành khu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
district
* kỹ thuật
huyện
khu
khu đất
khu vực
phường
vùng
cơ khí & công trình:
địa hạt
miền quận
xây dựng:
quận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
district
a region marked off for administrative or other purposes
Synonyms: territory, territorial dominion, dominion
Similar:
zone: regulate housing in; of certain areas of towns
- district
- district bank
- district line
- district road
- district court
- district-court
- district-nurse
- district centre
- district office
- district heating
- district manager
- district-heating
- district-railway
- district attorney
- district organizer
- district playground
- district high school
- district of columbia
- district boiler house
- district sales manager
- district planning scheme
- district sewage pumping station
- district as subdivision of administrative region
- district provision of pipelines and communications
- district as subdivision of administrative territory
- district high school (district higher elementaty school)