territory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
territory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm territory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của territory.
Từ điển Anh Việt
territory
/'teritəri/
* danh từ
đất đai, địa hạt, lãnh thổ
khu vực, vùng, miền
(Territory) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
territory
* kinh tế
khu vực
lãnh thổ
* kỹ thuật
khu đất
khu vực
lãnh thổ
vùng đất
hóa học & vật liệu:
địa phận lãnh thổ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
territory
an area of knowledge or interest
his questions covered a lot of territory
the geographical area under the jurisdiction of a sovereign state
American troops were stationed on Japanese soil
Synonyms: soil
Similar:
district: a region marked off for administrative or other purposes
Synonyms: territorial dominion, dominion