territory evaluation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

territory evaluation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm territory evaluation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của territory evaluation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • territory evaluation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự định giá khu đất (đô thị)