territory received for industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

territory received for industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm territory received for industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của territory received for industry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • territory received for industry

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khu đất dự trữ công nghiệp