territory in charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

territory in charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm territory in charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của territory in charge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • territory in charge

    * kinh tế

    khu vực phụ trách