territory right clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

territory right clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm territory right clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của territory right clause.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • territory right clause

    * kinh tế

    điểu khoản quyền bán trong khu vực