dominion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
dominion
/də'minjən/
* danh từ
quyền, quyền thế, quyền lực, quyền thống trị, quyền chi phối
to be under the dominion of...: dưới quyền của..., dưới quyền thống trị của...
to hold dominion over...: thống trị... đặt... dưới quyền, bắt... phải lệ thuộc
lãnh địa (phong kiến)
lãnh thổ tự trị, nước tự trị; thuộc địa
the Portuguese dominions: những thuộc địa Bồ-đào-nha
Dominion of Canada: nước tự trị Ca-na-đa (tự trị từ sau 1867)
(pháp lý) quyền chiếm hữu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dominion
dominance or power through legal authority
France held undisputed dominion over vast areas of Africa
the rule of Caesar
Synonyms: rule
one of the self-governing nations in the British Commonwealth
Similar:
district: a region marked off for administrative or other purposes
Synonyms: territory, territorial dominion