district line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
district line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm district line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của district line.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
district line
the boundary between two districts
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- district
- district bank
- district line
- district road
- district court
- district-court
- district-nurse
- district centre
- district office
- district heating
- district manager
- district-heating
- district-railway
- district attorney
- district organizer
- district playground
- district high school
- district of columbia
- district boiler house
- district sales manager
- district planning scheme
- district sewage pumping station
- district as subdivision of administrative region
- district provision of pipelines and communications
- district as subdivision of administrative territory
- district high school (district higher elementaty school)