district attorney nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
district attorney nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm district attorney giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của district attorney.
Từ điển Anh Việt
district attorney
(Mỹ)(vt DA) biện lý quận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
district attorney
an official prosecutor for a judicial district
Synonyms: DA
Từ liên quan
- district
- district bank
- district line
- district road
- district court
- district-court
- district-nurse
- district centre
- district office
- district heating
- district manager
- district-heating
- district-railway
- district attorney
- district organizer
- district playground
- district high school
- district of columbia
- district boiler house
- district sales manager
- district planning scheme
- district sewage pumping station
- district as subdivision of administrative region
- district provision of pipelines and communications
- district as subdivision of administrative territory
- district high school (district higher elementaty school)