district attorney nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

district attorney nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm district attorney giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của district attorney.

Từ điển Anh Việt

  • district attorney

    (Mỹ)(vt DA) biện lý quận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • district attorney

    an official prosecutor for a judicial district

    Synonyms: DA