da nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
da nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm da giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của da.
Từ điển Anh Việt
da
/dɑ:/
* danh từ
(thông tục) (như) dad
Từ điển Anh Anh - Wordnet
da
Similar:
district attorney: an official prosecutor for a judicial district