dal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dal.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dal
- dale
- dali
- dalo
- dalea
- dally
- dalasi
- daleth
- dalian
- dallas
- dalton
- dallier
- dalmane
- dalesman
- dalmatia
- dalmatic
- dalbergia
- dalliance
- dalmatian
- daltonian
- daltonism
- dalai lama
- dall sheep
- dallyingly
- dallisgrass
- dall's sheep
- dallis grass
- dalton's law
- dale carnegie
- dalea spinosa
- dalton trumbo
- dalmatian iris
- dalbergia nigra
- dal (deca-liter)
- dalbergia retusa
- dalbergia sissoo
- dalmatia pyrethrum
- dalmatian laburnum
- dalbergia cearensis
- dalbergia latifolia
- dalmatian pyrethrum
- dalbergia stevensonii
- dalton's law of partial pressures