dalmane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dalmane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dalmane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dalmane.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dalmane
Similar:
flurazepam: tranquilizer (trade name Dalmane) used to treat insomnia
Synonyms: flurazepam hydrochloride
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).