dalmatian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dalmatian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dalmatian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dalmatian.
Từ điển Anh Việt
dalmatian
* danh từ
chó có lông trắng đốm đen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dalmatian
a native or inhabitant of Dalmatia
a large breed having a smooth white coat with black or brown spots; originated in Dalmatia
Synonyms: coach dog, carriage dog
of or relating to Dalmatia or its inhabitants