coach dog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coach dog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coach dog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coach dog.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coach dog
Similar:
dalmatian: a large breed having a smooth white coat with black or brown spots; originated in Dalmatia
Synonyms: carriage dog
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- coach
- coacher
- coaching
- coachman
- coach dog
- coach-box
- coachable
- coachwhip
- coachwork
- coach bolt
- coach yard
- coach-work
- coach horse
- coach house
- coach screw
- coach-house
- coach-screw
- coacher-box
- coach lining
- coach wrench
- coach-office
- coachbuilder
- coaching job
- coachmanship
- coach station
- coach-and-four
- coachwhip snake
- coach construction