coaching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coaching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coaching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coaching.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coaching

    the job of a professional coach

    Synonyms: coaching job

    Similar:

    coach: teach and supervise (someone); act as a trainer or coach (to), as in sports

    He is training our Olympic team

    She is coaching the crew

    Synonyms: train

    coach: drive a coach

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).