coaching job nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coaching job nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coaching job giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coaching job.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coaching job

    Similar:

    coaching: the job of a professional coach

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).