coach horse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coach horse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coach horse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coach horse.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coach horse
strong draft horse for drawing coaches
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- coach
- coacher
- coaching
- coachman
- coach dog
- coach-box
- coachable
- coachwhip
- coachwork
- coach bolt
- coach yard
- coach-work
- coach horse
- coach house
- coach screw
- coach-house
- coach-screw
- coacher-box
- coach lining
- coach wrench
- coach-office
- coachbuilder
- coaching job
- coachmanship
- coach station
- coach-and-four
- coachwhip snake
- coach construction