coach screw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coach screw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coach screw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coach screw.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coach screw
* kỹ thuật
bulông bắt gỗ
vít bắt gỗ
vít mũ vuông
xây dựng:
tấm che kín
vít đầu vuông
Từ liên quan
- coach
- coacher
- coaching
- coachman
- coach dog
- coach-box
- coachable
- coachwhip
- coachwork
- coach bolt
- coach yard
- coach-work
- coach horse
- coach house
- coach screw
- coach-house
- coach-screw
- coacher-box
- coach lining
- coach wrench
- coach-office
- coachbuilder
- coaching job
- coachmanship
- coach station
- coach-and-four
- coachwhip snake
- coach construction