coachbuilder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coachbuilder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coachbuilder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coachbuilder.
Từ điển Anh Việt
coachbuilder
* danh từ
thợ đóng xe ngựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coachbuilder
a craftsman who makes the bodies of motor vehicles