coach construction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coach construction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coach construction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coach construction.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coach construction
* kỹ thuật
ô tô:
cấu trúc tổng thành
Từ liên quan
- coach
- coacher
- coaching
- coachman
- coach dog
- coach-box
- coachable
- coachwhip
- coachwork
- coach bolt
- coach yard
- coach-work
- coach horse
- coach house
- coach screw
- coach-house
- coach-screw
- coacher-box
- coach lining
- coach wrench
- coach-office
- coachbuilder
- coaching job
- coachmanship
- coach station
- coach-and-four
- coachwhip snake
- coach construction